Có 2 kết quả:
机械 jī xiè ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ • 機械 jī xiè ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cớ giới, máy móc, cơ khí
Từ điển Trung-Anh
(1) machine
(2) machinery
(3) mechanical
(4) (old) cunning
(5) scheming
(2) machinery
(3) mechanical
(4) (old) cunning
(5) scheming
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cớ giới, máy móc, cơ khí
Từ điển Trung-Anh
(1) machine
(2) machinery
(3) mechanical
(4) (old) cunning
(5) scheming
(2) machinery
(3) mechanical
(4) (old) cunning
(5) scheming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0