Có 2 kết quả:

机械 jī xiè ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ機械 jī xiè ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cớ giới, máy móc, cơ khí

Từ điển Trung-Anh

(1) machine
(2) machinery
(3) mechanical
(4) (old) cunning
(5) scheming

Từ điển phổ thông

cớ giới, máy móc, cơ khí

Từ điển Trung-Anh

(1) machine
(2) machinery
(3) mechanical
(4) (old) cunning
(5) scheming